1. GIỚI THIỆU CHUNG
- Tên tiếng Hàn: 목원대학교
- Tên tiếng Anh: Mokwon University
- Năm thành lập: 1954
- Số lượng sinh viên: 15,000
- Học phí tiếng Hàn: 4.800.000 KRW/năm (1.200.000 KRW/kỳ)
- Chi phí ký túc xá: 920.000 KRW/ 6 tháng
- Địa chỉ: 88, Doanbuk-ro, Seo-gu, Daejeon, Hàn Quốc
- Website: mokwon.ac.kr
Tiền thân của trường Mokwon là Học viện Thần học Methodist Daejeon, do nhà truyền giáo người Mỹ Stokes thành lập năm 1954. Bắt đầu từ tháng 12 năm 1972, trường được tái cấu trúc thành Đại học Mokwon. Năm 1993, trường được nâng cấp thành trường đại học chính quy.
Trong quá trình phát triển lâu dài, Trường Mokwon đã đào tạo xuất sắc những sinh viên ưu tú, những người có thể xây dựng và phát triển toàn bộ xã hội Hàn Quốc. Cho đến nay, trường Mokwon vẫn tiếp tục là một ngôi trường lý tưởng cho sinh viên quốc tế đến du học Hàn Quốc.
Hệ thống trường Đại học Mokwon bao gồm 7 trường đào tạo Cử nhân đại học và 5 trường đào tạo Cao học (Thạc sĩ, Tiến sĩ) với các chuyên ngành khác nhau. Ngành đào tạo đa dạng trải rộng trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên, khoa học xã hội và nhân văn, giao dục thể chất, kỹ thuât, nghệ thuật,…tại trường đã mang tới cho sinh viên nhiều sự lựa chọn hơn.
Một số điểm nổi bật của trường Đại học Mokwon:
- Thuộc TOP 30 các trường đại học thành công trong việc cải cách và TOP 10 các trường có nhiều đóng góp cho xã hội Hàn Quốc.
- Hội đồng Thẩm định Đại học Hàn Quốc đã công nhận Mokwon là trường đại học toàn diện.
- Trường tọa lạc tại Daejeon, nơi được mệnh danh là “thung lũng silicon” của Hàn Quốc, tập trung nhiều viện nghiên cứu khoa học công nghệ. Và Mức sống tại đây chỉ bằng khoảng một nửa so với thủ đô Seoul.
Cơ sở vật chất tại trường Đại học Mokwon:
- Trường nằm trong khu đô thị mới của thành phố Daejeon, có quy mô và diện tích lớn.
- Có khuôn viên rộng, gần gũi với thiên nhiên.
- Được trang bị đầy đủ thiết bị kĩ thuật hiện đại nhất để phục vụ cho việc giảng dạy.
- Có khu kí túc xá hiện đại, các viện, các tổ chức.
2. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC MOKWON
2.1 THÔNG TIN KHÓA HỌC
- Kỳ nhập học (4 kỳ): Tháng 3, 6, 9 và 12
- Thời gian học: Thứ 2-6 (Ca sáng: 9h00 – 13h00 & Ca chiều: 13h30 – 17h30)
- Cấp độ: Sơ cấp, sơ trung cấp, trung cấp và cao cấp
- Phí đăng ký: 100,000 KRW
- Học phí: 4,800,000 KRW/năm
- Bảo hiểm: 300,000 KRW/năm
- Trong quá trình học ngôn ngữ, sinh viên được tham gia trải nghiệm hoạt động văn hóa, lễ hội lớn trong khu vực.
2.2 CHƯƠNG TRÌNH HỌC
Cấp độ | Chương trình học | |
Nhập môn | Nói/nghe | Học các nguyên tắc cơ bản về kỹ năng nói và nghe để có thể giao tiếp ở mức tối thiểu trong cuộc sống hàng ngày. Ở cấp độ này, học viên được cung cấp nền tảng để học văn hóa và ngôn ngữ Hàn Quốc. |
Đọc/viết | Học phụ âm, nguyên âm, từ liên kết, để có thể đọc được các câu đơn giản và ngắn gọn. Rèn luyện bằng cách viết các câu khác nhau, được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày bao gồm cả tự giới thiệu bản thân. | |
Cơ bản | Nói/nghe | Học cách thể hiện suy nghĩ, ý kiến của mình thông qua việc sử dụng các câu cơ bản để có thể giao tiếp ở mức độ sơ cấp. |
Đọc/viết | Học cách thể hiện suy nghĩ của mình bằng những câu đơn giản và hiểu một cách có hệ thống về ngữ pháp tiếng Hàn. | |
Trung cấp | Nói/nghe | Học cách nói về cuộc sống hàng ngày và cách thảo luận cơ bản về một số vấn đề xã hội. |
Đọc/viết | Thông qua các bài tập viết, học viên sẽ học cách thể hiện ý kiến của mình chi tiết hơn để có thể tổ chức một cuộc thảo luận đơn giản bằng tiếng Hàn. | |
Cao cấp | Nói/nghe | Học nói tiếng Hàn một cách có logic và đúng ngữ pháp cũng như nói về các lĩnh vực khác nhau bao gồm văn hóa, chính trị,.. |
Đọc/viết | Học cách đọc, hiểu các bài viết của các lĩnh vực chuyên môn và mô tả suy nghĩ theo các chủ đề được đưa ra. | |
Khác | Văn hóa | Học viên tham quan các địa điểm văn hóa khác nhau và hiểu người dân Hàn Quốc trong môi trường xã hội và văn hóa của họ bằng cách trải nghiệm trò chơi, rượu, tôn giáo, cách cư xử, ngôn ngữ, thực phẩm, cơ sở công cộng, đại điểm du lịch,… |
3. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC MOKWON
3.1 CHUYÊN NGÀNH VÀ HỌC PHÍ
- Phí đăng ký: 80,000 KRW
- Phí nhập học: 758,000 KRW
Đại học | Khoa | Học phí/kỳ |
Thần học |
|
3,200,000 KRW |
Văn hóa |
|
3,200,000 KRW |
Kỹ thuật |
|
4,025,000 KRW |
Công nghệ – Khoa học |
|
3,627,000 KRW |
Khoa học xã hội |
|
3,200,000 KRW |
Âm nhạc |
|
4,025,000 KRW |
Nghệ thuật & Thiết kế |
|
4,025,000 KRW |
Sư phạm |
|
3,200,000 KRW |
Webtoon – Hoạt hình |
|
4,025,000 KRW |
Riêng biệt |
|
3.2 HỌC BỔNG
Đại học Mokwon cung cấp đa dạng các loại học bổng có giá trị từ 50% – 100% học phí cho các sinh viên ưu tú trong nước và thế giới. Nhờ vậy, Đại học Mokwon chính là một điểm tựa vững chắc cho các sinh viên ham học hỏi mà không cần lo lắng về vấn đề học phí.
- Khoá tiếng Hàn: Dành cho HS đứng đầu toàn khoá.
- Khoá Đại học:
Loại học bổng | Nội dung học bổng | |
Khi nhập học | Trong quá trình học | |
Sejong A | Sinh viên quốc tế được Ủy ban quan hệ quốc tế giới thiệu:
|
Trong quá trình theo học, GPA học kỳ trước phải như sau:
|
Sejong B | Sinh viên quốc tế đến từ các trường và cơ quan có hợp tác với trường Mokwon:
|
Trong quá trình theo học, GPA học kỳ trước phải như sau:
TOPIK 4 trở lên (sinh viên mỹ thuật – thể dục: TOPIK 3 trở lên): 10% học phí |
Sejong C |
|
4. KÝ TÚC XÁ TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC MOKWON
Mokwon Haksa (tòa cũ) | KTX được trang bị thang máy, đường dây mạng, phòng chờ, phòng tập thể dục, phòng máy tính, phòng đọc sách, tiệm giặt ủi và phạm vi sóng nhỏ và mỗi phòng có tủ lạnh, ghế, bàn máy tính, giường, tủ quần áo, tủ đựng giày, phòng vệ sinh và một chiếc điện thoại. KTX có hệ thống điều hòa không khí và nhà bếp để SV quốc tế sử dụng. | 4 người/1 phòng | 512,000 KRW | 1 kỳ |
---|---|---|---|---|
Mokwon Haksa (tòa mới) | 2 người/1 phòng | 800,000 KRW | ||
1 người/1 phòng | 1,600,000 KRW |