1. GIỚI THIỆU CHUNG
- Tên tiếng Hàn: 영산대학교
- Tên tiếng Anh: Youngsan University
- Loại hình: tư thục
- Số lượng sinh viên: 9,000 sinh viên
- Học phí học tiếng Hàn: 4,800,000 KRW/ 1 năm
- Địa chỉ Yangsan Campus (trụ sở chính): 288 Junam-ro (Junam-dong), Yangsan-si Kyungnam-do 626-790, Hàn Quốc.
- Địa chỉ Busan Campus: 142 Bansong Beltway (Bansong-dong), Busan 612-743, Hàn Quốc.
- Website: https://www.ysu.ac.kr/
Đại học Youngsan là trường đại học tư thục hàng đầu tại thành phố Busan với các chuyên ngành nổi bật như: ngôn ngữ, thông dịch tiếng Hàn, quản lý nhà hàng khách sạn, làm đẹp, thương mại, đầu bếp,…nằm dưới sự quản lý của tập đoàn Sungsim. Khí hậu ở hai khuôn viên trường vô cùng ôn hòa, có 4 mùa rõ rệt và được bao bọc bởi quanh cảnh thiên nhiên.
Đây là trường đại học đầu tiên ở Hàn Quốc nhận chứng chỉ ISO (Tổ chức tiêu chuẩn hóa Quốc tế). Tuy tuổi đời còn rất trẻ nhưng nhà trường luôn nỗ lực không ngừng để nâng cao khả năng giáo dục thông qua các phương pháp: luôn thúc đẩy phát triển tài năng của sinh viên, nâng cao trình độ giảng viên, kết hợp lý thuyết vào thực hành. Đồng thời, sự hợp tác giữa nhà trường và các doanh nghiệp địa phương đã tạo điều kiện cho sinh viên có được sự thuận lợi lớn nhất trong quá trình học tập, thực tập và cuộc sống.
Trường được nhiều sinh viên trong và ngoài nước lựa chọn để theo học. Tính đến tháng 3 năm 2018, số học sinh của trường là 9.231. Trong đó có 800 sinh viên quốc tế đến từ 111 trường đại học trên thế giới. Ngoài ra, trường có chương trình trao đổi, hợp tác với hơn 150 trường đại học đến từ 27 quốc gia và vùng lãnh thổ.
Trường Đại học Youngsan luôn lấy các giá trị văn hóa truyền thống làm cơ sở phát triển, có tính tích hợp nhưng không phân tán. Trau dồi được đội ngũ lành nghề, tiên tiến đó là nhờ không ngừng nỗ lực cải tiến vật liệu hiện đại, thuê chuyên gia ưu tú giảng dạy, luôn nắm bắt xu thế phát triển, phát triển toàn cầu.
Một số điểm nổi bật của trường Đại học Youngsan:
- Y’sU đã được Bộ giáo dục Hàn Quốc xếp loại đại học A: loại tốt nhất tại Hàn Quốc. Và vào tháng 6 năm 2020, tiếp tục được Bộ giáo dục Hàn Quốc xếp loại đại học A tại Hàn Quốc.
- Y’sU đạt được Chứng nhận ISO(International Organization for Standardization) về quản lý chất lượng điều hành và phát triển chương trình hướng nghiệp cho sinh viên bắt nguồn từ chương trình YCMP(Youngsan Career Map Program) do chính trường phát triển.
2. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC YOUNGSAN:
2.1 THÔNG TIN KHÓA HỌC
Học phí | 4,800,000 KRW/1 năm |
KTX | 430,000 KRW |
Bảo hiểm | 150,000 KRW |
2.2 HỌC BỔNG
Cấp độ | Học bổng |
I | Dành tặng phí nhập học |
II | 200,000 Won |
III | ① 200,000 Won ② Vé khứ hồi đến đảo Jeju & tiền trợ cấp 100,000 Won |
3. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC YOUNGSAN:
3.1 CHUYÊN NGÀNH VÀ HỌC PHÍ
Phí nhập học: 219,600 KRW
Đại học | Khoa (Chuyên ngành) | Học phí (1 kỳ) |
Du lịch – Khách sạn |
Du lịch – Khách sạn
|
2,716,000 KRW |
Nghệ thuật ẩm thực
|
3,527,000 KRW | |
Du lịch hàng không | 2,716,000 KRW | |
Giải trí & Du lịch biển | 3,299,000 KRW | |
Nghệ thuật – Công nghệ |
Sự kiện văn hóa
|
3,679,000 KRW |
Thiết kế
|
||
Nghệ thuật Phát thanh và Nhiếp ảnh | ||
Webtoon – Điện ảnh | ||
Thẩm mỹ | ||
Diễn xuất và Biểu diễn | ||
Thiết kế thời trang | ||
Đào tạo Nhân tài sáng tạo |
Luật | 2,716,000 KRW |
Hành chính cảnh sát | ||
Taekwondo
|
3,299,000 KRW | |
Quốc tế học
|
2,716,000 KRW |
|
Kinh doanh Smart Logistics | ||
Khoa học kỹ thuật thông minh |
Kỹ thuật máy tính
|
3,679,000 KRW |
Kỹ thuật cơ khí và ô tô
|
||
Kỹ thuật thành phố thông minh
|
||
Kỹ thuật điện & điện tử | ||
Y khoa |
Điều dưỡng | 3,597,000 KRW |
Vật lý trị liệu | ||
Vệ sinh răng miệng | ||
Quản trị y tế | 2,716,000 KRW |
3.2 HỌC BỔNG
Phân loại | Hạng mục | Điều kiện | Quyền lợi |
Học bổng dành cho sinh viên mới (Áp dụng cho học kỳ đầu tiên) | TOPIK | TOPIK 4 trở lên | Giảm 50% học phí + Miễn phí nhập học |
TOPIK 3 | Giảm 30% học phí | ||
English Track | IELTS 5.5 (iBT 71) | Giảm 30% học phí | |
IELTS 6.0 (iBT 76) | Giảm 40% học phí | ||
IELTS 6.5 (iBT 81) | Giảm 50% học phí | ||
Sinh viên đã tốt nghiệp chương trình học tiếng của trường | Miễn phí nhập học khi lên chuyên ngành | ||
Học bổng dành cho sinh viên theo thành tích GPA (Áp dụng cho các học kỳ tiếp theo) | Cấp | GPA 2.5 – 2.99 | Giảm 20% học phí |
GPA 3.0 – 3.49 | Giảm 30% học phí | ||
GAP 3.5 – 3.99 | Giảm 40% học phí | ||
GPA 4.0 trở lên | Giảm 50% học phí |
4. CHƯƠNG TRÌNH HỌC CAO HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC YOUNGSAN:
4.1 CHUYÊN NGÀNH VÀ HỌC PHÍ
Phí nhập học: 548,000 KRW
Bậc đào tạo | Chuyên ngành | Học phí (1 kỳ) |
Tiến sĩ |
|
3,908,000 KRW |
|
4,579,000 KRW | |
Thạc sĩ |
|
4,482,000 KRW |
|
3,153,000 KRW | |
|
2,884,000 KRW | |
|
||
|
||
|
3,153,000 KRW | |
|
4.3 HỌC BỔNG
Phân loại | Hạng mục | Điều kiện | Quyền lợi |
Học bổng dành cho sinh viên mới (Áp dụng cho học kỳ đầu tiên) | TOPIK | TOPIK 4 trở lên | Giảm 50% học phí |
Không có TOPIK | Giảm 30% học phí | ||
Học bổng dành cho sinh viên theo thành tích GPA (Áp dụng cho các học kỳ tiếp theo) | Cấp | GPA 3.0 trở lên | Giảm 25% học phí |