Với những ai đang có dự định đi xuất khẩu lao đồng Hàn hoặc đi du học ngành kỹ thuật điện tử ở Hàn Quốc, đừng quên lưu lại tất cả từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử mà du học Việt Hàn chia sẻ dưới đây nhé. Ngay cả những người đang hoạt động trong lĩnh vực đồ điện tử của SAMSUNG, LG thì cũng rất cần phải biết về các từ vựng này, nó có thể là những thông số kỹ thuật sẽ xuất hiện trên các bộ phận, linh kiện máy móc.
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ ĐIỆN TỬ (PHẦN 1)
단극: đơn cực
낮은 전압: điện áp thấp
중성점: điểm trung lập
아크 발생 장소: điểm phát sinh hồ quang
3상 전압원의 접솟 단자: điểm nối nguồn điện 3 pha
회전속도: tốc độ quay
직경/외경:đường kính
규약: các quy ước
전등: loại bóng đèn
형광등:loại đèn huỳnh quang
고압수은등: loại đèn cao áp thủy ngân
백연전구: loại đèn tròn dây tóc
고볼트선: loại dây cao thế
고압선: loại dây cao áp
절연 연선: dây cách điện bện
가요도선: dây cách điện
전열선: dây cách điện
대규모 투자: đầu tư quy mô lớn
원유: dầu thô
단락결선: dầu cách điện
그리스: dầu mỡ
절연유: dầu cách điện
해머 머리: đầu búa
절연파괴: đánh thủng lớp cách điện
등전위:đẳng thế
전파: tần số
전지: pin, ắc quy
전자: điện tử
전압: điện áp
특고압:điện cao áp
정격: định mức
정격 전압: điện áp định mức
정격 전류: dòng điện định mức
회전: vòng quay
절연: sự cách điện
절연 테이프: keo cách điện
부하: tải
출력:công xuất
용량: dung lượng
합선하다: chập điện
정전: mất điện
규정주파수유지: duy trì tần số quy định
규정전압 유지:duy trì điện áp quy định
유지: duy trì
퓨즈가 귾어지다: đứt cầu chì
수직선:đường vuông góc
가스파이프라인: đường ống dẫn ga
가공 배전 선로: đường dây phân khối điện trên không
파형: dạng sóng
기계적 강도: cường độ máy/ năng suất máy
전기강도: cường độ điện
대루프: cuộ/ mạch lướn
권선: cuộn dây
전기수급: cung cầu về điện
전력공급: cung cấp điện
전송제어장치: cụm thiết bị kiểm soát thông tin
단자: cực/ đầu nối
PT 시험단자: cực thử nghiệm PT
통풍구: cửa thông gió
도전봉: cột dẫn/ cột điện
한국전력공사: công ty điện lực Hàn Quốc
전력회사: công ty điện
공급회사: công ty cung cấp
전기계량기: công tơ điện
개폐기: công tác điện
상대습도:độ ẩm tương đối
습기: độ ẩm
발광 디이오드: điot quang
나사: đinh ốc
디젤: đầu máy diezel
교류전압: điện áp xoay chiều
과전압: điện áp vượt quá
차단기: cầu dao
전동차: máy điện
콘센트: ổ cắm điện
전류: dòng điện
전류계: kế
허용 전류: dòng điện cho phép
전성의 허용 전류: dòng điện cho phép qua dây dẫn
극: cực (pole)
가공선로: đường dây điện trên không
포락선: đường cong bao
허용오차: dung sai
대용량: dung lượng lớn
자기 방향 지시기: dụng cụ báo điện tử
예열: đun nóng trước
정보: dự liệu, dữ kiện
대규모 프로젝트: dự án quy mô lớn
프로젝트: dự án
활동: đồng thau
주파수계: đồng hồ tần số
레이저 도플러 속도계: đồng hồ đo tốc độ doppler lade
유면 지시계: đồng hồ báo mức dầu
동기폐로: đóng đòng bộ
교류전류: dòng điện xoay chiều
초기전류:dòng điện ban đầu
....볼트 전류: dòng điện .....V
직류전류: dòng điện 1 chiều
팬모터: động cơ quạt
기동기: động cơ khởi động
모터: động cơ điện
동기검정기: đồng bộ kế
동도체: đồng
정전신청서: đơn xin ngắt điện
운송단위: đơn vị truyền
회선 제어 유닛: đơn vị điều khiển đường đây
단자부: điểm nối dây điện
인출단자: điểm nối dây cầu chì
탭: điểm nối dây
고객서비스: dịch vụ khách hàng
신호등: đèn tín hiệu
조명등: đèn chiếu sáng
백열등: đèn ánh sáng trắng
데시벨: đề xi ben
전등을 달다: gắn, lắp bóng đèn
변압기: máy biến áp
스위치: công tắc điện