TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ ĐIỆN TỬ ( PHẦN 1)

Công ty TNHH TƯ VẤN DU HỌC VÀ DU LỊCH VIỆT HÀN

43 Đường số 4, Phường bảo vinh, Phành phố long khánh, Tỉnh đồng nai

0988.327.954

Việt Nam Việt Nam

  • Việt Nam Việt Nam
  • English English
  • Korea korea
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ ĐIỆN TỬ ( PHẦN 1)
Ngày: 22/12/2022 05:21 PM

Với những ai đang có dự định đi xuất khẩu lao đồng Hàn hoặc đi du học ngành kỹ thuật điện tử ở Hàn Quốc, đừng quên lưu lại tất cả từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử mà du học Việt Hàn chia sẻ dưới đây nhé. Ngay cả những người đang hoạt động trong lĩnh vực đồ điện tử của SAMSUNG, LG thì cũng rất cần phải biết về các từ vựng này, nó có thể là những thông số kỹ thuật sẽ xuất hiện trên các bộ phận, linh kiện máy móc.

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ ĐIỆN TỬ (PHẦN 1)

단극: đơn cực

낮은 전압: điện áp thấp

중성점: điểm trung lập

아크 발생 장소: điểm phát sinh hồ quang

3상 전압원의 접솟 단자: điểm nối nguồn điện 3 pha

회전속도: tốc độ quay

직경/외경:đường kính

규약: các quy ước

전등: loại bóng đèn

형광등:loại đèn huỳnh quang

고압수은등: loại đèn cao áp thủy ngân

백연전구: loại đèn tròn dây tóc

고볼트선: loại dây cao thế

고압선: loại dây cao áp

절연 연선: dây cách điện bện

가요도선: dây cách điện

전열선: dây cách điện

대규모 투자: đầu tư quy mô lớn

원유: dầu thô

단락결선: dầu cách điện

그리스: dầu mỡ

절연유: dầu cách điện

해머 머리: đầu búa

절연파괴: đánh thủng lớp cách điện

등전위:đẳng thế

전파: tần số

전지: pin, ắc quy

전자: điện tử

전압: điện áp

특고압:điện cao áp

정격: định mức

정격 전압: điện áp định mức

정격 전류: dòng điện định mức

회전: vòng quay

절연: sự cách điện

절연 테이프: keo cách điện

부하: tải

출력:công xuất

용량: dung lượng

합선하다: chập điện

정전: mất điện

규정주파수유지: duy trì tần số quy định

규정전압 유지:duy trì điện áp quy định

유지: duy trì

퓨즈가 귾어지다: đứt cầu chì

수직선:đường vuông góc

가스파이프라인: đường ống dẫn ga

가공 배전 선로: đường dây phân khối điện trên không

파형: dạng sóng

기계적 강도: cường độ máy/ năng suất máy

전기강도: cường độ điện

대루프: cuộ/ mạch lướn

권선: cuộn dây

전기수급: cung cầu về điện

전력공급: cung cấp điện

전송제어장치: cụm thiết bị kiểm soát thông tin

단자: cực/ đầu nối

PT 시험단자: cực thử nghiệm PT

통풍구: cửa thông gió

도전봉: cột dẫn/ cột điện

한국전력공사: công ty điện lực Hàn Quốc

전력회사: công ty điện 

공급회사: công ty cung cấp 

전기계량기: công tơ điện

개폐기: công tác điện

상대습도:độ ẩm tương đối

습기: độ ẩm

발광 디이오드: điot quang

나사: đinh ốc

디젤: đầu máy diezel

교류전압: điện áp xoay chiều

과전압: điện áp vượt quá

차단기: cầu dao

전동차: máy điện

콘센트: ổ cắm điện

전류: dòng điện

전류계: kế

허용 전류: dòng điện cho phép

전성의 허용 전류: dòng điện cho phép qua dây dẫn

극: cực (pole)

가공선로: đường dây điện trên không

포락선: đường cong bao

허용오차: dung sai

대용량: dung lượng lớn

자기 방향 지시기: dụng cụ báo điện tử

예열: đun nóng trước

정보: dự liệu, dữ kiện

대규모 프로젝트: dự án quy mô lớn

프로젝트: dự án

활동: đồng thau

주파수계: đồng hồ tần số

레이저 도플러 속도계: đồng hồ đo tốc độ doppler lade

유면 지시계: đồng hồ báo mức dầu

동기폐로: đóng đòng bộ

교류전류: dòng điện xoay chiều

초기전류:dòng điện ban đầu

....볼트 전류: dòng điện .....V

직류전류: dòng điện 1 chiều

팬모터: động cơ quạt

기동기: động cơ khởi động

모터: động cơ điện

동기검정기: đồng bộ kế

동도체: đồng

정전신청서: đơn xin ngắt điện

운송단위: đơn vị truyền

회선 제어 유닛: đơn vị điều khiển đường đây

단자부: điểm nối dây điện 

인출단자: điểm nối dây cầu chì

탭: điểm nối dây

고객서비스: dịch vụ khách hàng

신호등: đèn tín hiệu

조명등: đèn chiếu sáng

백열등: đèn ánh sáng trắng

데시벨: đề xi ben

전등을 달다: gắn, lắp bóng đèn

변압기: máy biến áp

스위치: công tắc điện

 

Zalo
Hotline
0988 327 954