TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ ĐIỆN TỬ ( PHẦN 2)
극한 스위치: công tắc hành trình
전선: dây dẫn điện
케이블: cable
모터: động cơ
경보기: máy cảnh báo
퓨즈: cầu chì
센서: cảm biến
발전기: máy phát điện
민감도: độ nhạy
소음레벨의 측정: máy đo được mức độ âm thanh
고객만족도: máy đo được sự hài lòng của khách hàng
인입인출선: dây vào dây ra
인입선: dây vào
중간볼트선: dây trung thể
나선: loại dây trần
접지선: loại dây nối đất
저볼트선: dây hạ thể
동선: dây bằng đồng
전선: dây điện (nói chung)
인출선: dây cầu chì
케아블: dây cáp
광학식 문자인식: công nhận ký hiệu quang học
전력산업, 전력공업: công nghiệp điện
육로운송: chuyển mạch ghi
방청: kỹ thuật chống ăn mòn
화상:cháy
폐기물: loại chất thải
초전도체: loại chất siêu dẫn điện
경질 도체: chất rắn
전력도체: chất lượng điện
지연: chất làm chậm lại
부전도체: chất không dẫn điện
혼합물: chất hỗn hợp
대기오염물질: chất gây ô nhiễm không khí
고체 절연물: chất điện môi rắn
매질: chất điện môi
푹발물: chất dễ nổ
가요성 도체: chất dẫn điện dẻo
전기전도체: chất dẫn điện
도체: chất dẫn
침적 물: chất cặn, chất lắng đọng
자기 회복 외부절연: chất cách điện tự phục hồi bên ngoài
단락고장: bị chập mạch
소켓:chân đèn
단극 단투 개폐기: cầu dao một dây
고압 퓨즈: cầu chì cao áp
전력퓨즈: cầu chì
신호케이블: cáp tín hiệu
광섬유케이블: loại cấp sợi quang
광케이블:cáp quang
열전대: cặp nhiệt ngẫu
무부하 케이블: loại cáp không tải
오차계급: cấp độ hỏng hóc
짝권선: cặp dây
고주파: cao tần
실리콘 고무:
경보: cảnh báo
부하평형: cân bằng tải
평형: cân bằng
전자 접촉기: cảm ứng điện từ
고정 접촉자: cái tụ điện
고압 교류 차단기: cái ngắt mạch cao áp
고속도 차단기: cái ngắt điện tốc độ cao
구간차단기: cái ngắt điện khu vực
차단기: cái ngắt điện
집게: cái kìm
펍프: cái bơm
광복사: bức xạ quang
태양열의 방사: bức xạ nhiệt mặt trời
볼트: bu lông
....와트의 전구: bóng đèn .... W
보조: bổ trợ
증폭기: bộ khuếch đại
시험커넥터: bộ kết nội thử nghiệp
모뎀: bộ điều khiển
인버터: bộ đảo điện
실리콘 제어 스위치: bộ chỉnh lưu kiểm soát bằng silic
광: bộ chuyển mạch ánh sáng kích hoạt
실리콘 제어 정류기: bộ chỉnh lưu kiểm soát bằng silic
주파수 변환기: bộ biến đổi tần số
변성기: bộ biến thể
전압 오실로그램: biểu đồ dao động điện áp
자동 방위 측정기: bộ tìm phương hướng tự động
비휘발성 메머이칩: bộ nhớ chỉ đọc
자기 버블 기억장치: bộ nhớ Bubble điện từ
우회 차단기: bộ ngắt điện phân dòng
충전기: bộ nạp điện
빛에 민감한 탐지기: bộ mạch tách sóng nhạy với ánh sáng
능동 필터: bộ lọc tự động
가감 저항기: biến trở
펄스폭: biên độ xung
진폭: biên độ
보수: bảo dưỡng
표시기: bảng tín hiệu
주 접촉자: bộ tiếp xúc chính
유압 축적기: bộ phận tích lũy nước
탐지기: bộ thử hở điện
입찰: bỏ thầu/đấu thầu
방열기: bộ tản nhiệt
조립품: bộ phận lắp ráp
고전압 부분: bộ phận dự phòng
도전부: loại bộ phận dẫn
영구 기억: loại bộ nhớ vĩnh cữu
패널: bảng điện
암페어 시: ampe/giờ
암페어: cái ampe (A)
전류계/암페어계: cái ampe kế