TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ ĐIỆN TỬ ( PHẦN 2)

Công ty TNHH TƯ VẤN DU HỌC VÀ DU LỊCH VIỆT HÀN

43 Đường số 4, Phường bảo vinh, Phành phố long khánh, Tỉnh đồng nai

0988.327.954

Việt Nam Việt Nam

  • Việt Nam Việt Nam
  • English English
  • Korea korea
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ ĐIỆN TỬ ( PHẦN 2)
Ngày: 23/12/2022 11:43 AM

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ ĐIỆN TỬ ( PHẦN 2)

극한 스위치: công tắc hành trình

전선: dây dẫn điện

케이블: cable 

모터: động cơ

경보기: máy cảnh báo

퓨즈: cầu chì

센서: cảm biến

발전기: máy phát điện

민감도: độ nhạy

소음레벨의 측정: máy đo được mức độ âm thanh

고객만족도: máy đo được sự hài lòng của khách hàng

인입인출선: dây vào dây ra

인입선: dây vào

중간볼트선: dây trung thể 

나선: loại dây trần

접지선: loại dây nối đất

저볼트선: dây hạ thể

동선: dây bằng đồng

전선: dây điện (nói chung)

인출선: dây cầu chì

케아블: dây cáp

광학식 문자인식: công nhận ký hiệu quang học

전력산업, 전력공업: công nghiệp điện

육로운송: chuyển mạch ghi

방청: kỹ thuật chống ăn mòn

화상:cháy

폐기물: loại chất thải

초전도체:  loại chất siêu dẫn điện

경질 도체: chất rắn

전력도체: chất lượng điện

지연: chất làm chậm lại

부전도체: chất không dẫn điện

혼합물: chất hỗn hợp

대기오염물질: chất gây ô nhiễm không khí

고체 절연물: chất điện môi rắn

매질: chất điện môi

푹발물: chất dễ nổ

가요성 도체: chất dẫn điện dẻo

전기전도체: chất dẫn điện

도체: chất dẫn

침적 물: chất cặn, chất lắng đọng

자기 회복 외부절연: chất cách điện tự phục hồi bên ngoài

단락고장: bị chập mạch

소켓:chân đèn

단극 단투 개폐기: cầu dao một dây

고압 퓨즈: cầu chì cao áp

전력퓨즈: cầu chì

신호케이블: cáp tín hiệu

광섬유케이블: loại cấp sợi quang

광케이블:cáp quang 

열전대: cặp nhiệt ngẫu

무부하 케이블:  loại cáp không tải

오차계급: cấp độ hỏng hóc

짝권선: cặp dây

고주파: cao tần

실리콘 고무: 

경보: cảnh báo

부하평형: cân bằng tải

평형: cân bằng

전자 접촉기: cảm ứng điện từ

고정 접촉자: cái tụ điện

고압 교류 차단기: cái ngắt mạch cao áp

고속도 차단기: cái ngắt điện tốc độ cao

구간차단기: cái ngắt điện khu vực

차단기: cái ngắt điện

집게: cái kìm

펍프: cái bơm

광복사: bức xạ quang

태양열의 방사: bức xạ nhiệt mặt trời

볼트: bu lông

....와트의 전구: bóng đèn .... W

보조: bổ trợ

증폭기: bộ khuếch đại

시험커넥터: bộ kết nội thử nghiệp

모뎀: bộ điều khiển

인버터: bộ đảo điện

실리콘 제어 스위치: bộ chỉnh lưu kiểm soát bằng silic

광: bộ chuyển mạch ánh sáng kích hoạt

실리콘 제어 정류기: bộ chỉnh lưu kiểm soát bằng silic

주파수 변환기: bộ biến đổi tần số

변성기: bộ biến thể

전압 오실로그램: biểu đồ dao động điện áp

자동 방위 측정기: bộ tìm phương hướng tự động

비휘발성 메머이칩: bộ nhớ chỉ đọc

자기 버블 기억장치: bộ nhớ Bubble điện từ

우회 차단기: bộ ngắt điện phân dòng

충전기: bộ nạp điện

빛에 민감한 탐지기: bộ mạch tách sóng nhạy với ánh sáng

능동 필터: bộ lọc tự động

가감 저항기: biến trở

펄스폭: biên độ xung

진폭: biên độ

보수: bảo dưỡng

표시기: bảng tín hiệu

주 접촉자: bộ tiếp xúc chính

유압 축적기: bộ phận tích lũy nước

탐지기: bộ thử hở điện

입찰: bỏ thầu/đấu thầu

방열기: bộ tản nhiệt

조립품: bộ phận lắp ráp

고전압 부분: bộ phận dự phòng

도전부: loại bộ phận dẫn

영구 기억: loại bộ nhớ vĩnh cữu

패널: bảng điện

암페어 시: ampe/giờ

암페어: cái ampe (A) 

전류계/암페어계: cái ampe kế

Zalo
Hotline
0988 327 954