1. TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ GIÁNG SINH
성탄축하/메리 크리스마스: Merry Christmas
크리스마스 (Christmas): giáng sinh
눈: tuyết
눈이 오다: tuyết rơi
눈사람: người tuyết
눈의 여왕: bà chúa tuyết
썰매: xe trượt tuyết
순록: tuần lộc
산타 클로스 (Santa claus): ông già noel
벨: chuông
징글 벨: jingle bell
소나무: cây thông
겨울: mùa đông
춥다: lạnh
따뜻하다: ấm áp
행복하다: hạnh phúc
빨간/붉은: màu đỏ
흰색/백색: màu trắng
암녹색: màu xanh lá cây đậm
장식하다: trang trí
양초: cây nến
크리스마스 카드 (Christmas card): thiệp giáng sinh
눈송이: bông tuyết
눈꽃: hoa tuyết
선물: quà tặng
장식물: đồ trang trí
스타킹 (Stocking): tất, vớ
굴뚝: ống khói
크리스마스 조명: đèn giáng sinh
즐겁다: vui vẻ
감동하다: cảm động
성황을 이루다: náo nhiệt
반기다: vui vẻ chào đón
가족: gia đình
조부,조모: Ông bà
부모: cha mẹ
친척,인척: họ hàng, người thân
사랑 / 애정: tình yêu
사랑하다: yêu
2. MỘT SỐ MẪU CÂU TIẾNG HÀN VỀ GIÁNG SINH
미리 크리스마스 : Chúc mừng Giáng sinh trước
즐거운 성탄절 되세요: Chúc mừng ngày giáng sinh
즐겁고 행복한 보내세요: Chúc bạn một ngày lễ Noel vui vẻ và hạnh phúc!
가족들과 함께 즐거운 크리스마스 보내세요: Chúc bạn có ngày lễ Giáng Sinh vui vẻ bên gia đình!
메리 크리스마스: Chúc mừng lễ Giáng Sinh
행복하시기를 바랍니다: Tôi mong bạn sẽ hạnh phúc
크리스마스 잘 보내세요: Chúc bạn có ngày lễ Giáng Sinh tốt đẹp.
크리스마스는 산타 클로스에게 가장 바쁜 날입니다: Giáng sinh là thời điểm bận rộn nhất trong năm của ông già Noel
많은 크리스마스 선물을 받으시기 바랍니다: Chúc bạn nhận được nhiều quà trong dịp lễ Giáng sinh
이번 휴가 철 동안 당신 가족의 해복을 기원합니다: Chúc bạn và gia đình có một Giáng sinh hạnh phúc trong kỳ này